Có 1 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 24
Bộ: biāo 髟 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: SHJPN (尸竹十心弓)
Unicode: U+9B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nanh, ninh

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

níng ㄋㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Tranh ninh” 鬇鬡: xem “tranh” 鬇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem 鬇鬡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối.

Từ ghép 1