Có 1 kết quả:

bìn jiǎo ㄅㄧㄣˋ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬢角|鬓角[bin4 jiao3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0