Có 1 kết quả:

liè ㄌㄧㄝˋ

1/1

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. râu
2. bờm cổ thú

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Râu. ◎Như: “trường liệp” 長鬣 râu dài.
2. (Danh) Lông bờm ở cổ con thú. ◇Tào Thực 曹植: “Hao khám chi thú, trương nha phấn liệp” 哮闞之獸, 張牙奮鬣 (Thất khải 七啟) Thú gầm thét, nhe răng rung bờm.
3. (Danh) Lông trên đầu chim.
4. (Danh) Vây bên mang cá.
5. (Danh) Kim lá cây thông.
6. (Danh) Chổi quét.

Từ điển Trung-Anh

(1) bristles
(2) mane

Từ ghép 3