Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: dòu 鬥 (+4 nét)
Hình thái: ⿵鬥斗
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: LNYJ (中弓卜十)
Unicode: U+9B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: dòu 鬥 (+4 nét)
Hình thái: ⿵鬥斗
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丶丶一丨
Thương Hiệt: LNYJ (中弓卜十)
Unicode: U+9B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đấu
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Quảng Đông: dau3
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Quảng Đông: dau3
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬬.
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬭|斗[dou4]