Có 1 kết quả:

nào hōng hōng ㄋㄠˋ ㄏㄨㄥ ㄏㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clamorous
(2) noisy
(3) sensational
(4) very exciting

Bình luận 0