Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 20
Bộ: dòu 鬥 (+10 nét)
Hình thái: ⿵鬥⿰豆寸
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: LNMTI (中弓一廿戈)
Unicode: U+9B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: dòu 鬥 (+10 nét)
Hình thái: ⿵鬥⿰豆寸
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: LNMTI (中弓一廿戈)
Unicode: U+9B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đấu
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: dau3
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: dau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi cụ - 悲懼 (Đặng Trần Côn)
• Hồng cận hoa - 紅槿花 (Nguyễn Khuyến)
• Sơ dạ chúc hương - 初夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hồng cận hoa - 紅槿花 (Nguyễn Khuyến)
• Sơ dạ chúc hương - 初夜祝香 (Trần Thái Tông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như “đấu” 鬥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đấu 鬬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đấu 鬬.
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬥|斗[dou4]