Có 3 kết quả:
hǎn ㄏㄢˇ • kǎn ㄎㄢˇ • kàn ㄎㄢˋ
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, kǎn ㄎㄢˇ, kàn ㄎㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: dòu 鬥 (+11 nét)
Hình thái: ⿵鬥敢
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LNMJK (中弓一十大)
Unicode: U+9B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: dòu 鬥 (+11 nét)
Hình thái: ⿵鬥敢
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LNMJK (中弓一十大)
Unicode: U+9B2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hám
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Quảng Đông: haam2
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Quảng Đông: haam2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hằm hằm, giận dữ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hảm” 闞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giận hằm hằm;
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hảm” 闞.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hảm” 闞.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 闞|阚[kan4]
(2) to roar
(3) to growl
(2) to roar
(3) to growl