Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 24
Bộ: dòu 鬥 (+14 nét)
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨ノフ一丨フフ一フ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: LNBML (中弓月一中)
Unicode: U+9B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: dòu 鬥 (+14 nét)
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨ノフ一丨フフ一フ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: LNBML (中弓月一中)
Unicode: U+9B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đấu
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “đấu” 鬥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh nhau: 械鬬 Đánh nhau bằng giáo mác, gậy gộc; 拳鬬 Đấm đá nhau; 鬬牛 Chọi bò, chọi trâu; 鬬雞 Chọi gà, đá gà; 鬬蛐蛐兒 Chọi dế, đá dế; 鬬智 Đấu trí; 鬬嘴 Cãi nhau; 鬬牌 Đánh bài; 鬬不過他 Đấu không lại hắn;
② Ghép lại với nhau: 鬬榫兒 Ghép mộng; 這件小袄兒是用各色花布鬬起來的 Cái áo cộc này ghép bằng các thứ vải hoa. Xem 鬥 [dôu].
② Ghép lại với nhau: 鬬榫兒 Ghép mộng; 這件小袄兒是用各色花布鬬起來的 Cái áo cộc này ghép bằng các thứ vải hoa. Xem 鬥 [dôu].
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬥|斗[dou4]
Từ ghép 1