Có 2 kết quả:

dóu ㄉㄡˊdòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: dóu ㄉㄡˊ, dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 26
Bộ: dòu 鬥 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨丨一フ一フ丨フ一フ一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: LNRML (中弓口一中)
Unicode: U+9B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đấu
Âm Nôm: đấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Quảng Đông: dau3

Tự hình 2

Dị thể 12

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “đấu” 鬥.

dòu ㄉㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tranh đấu

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬥|斗[dou4]

Từ ghép 1