Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gé 鬲 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: HRHPM (竹口竹心一)
Unicode: U+9B33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyện
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガン (gan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 4

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại đồ đựng