Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 鬲 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MBIJB (一月戈十月)
Unicode: U+9B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phũ
Âm Nôm: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái phũ (một thứ đồ đựng)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “phủ” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cái phũ, một thứ để đong ngày xưa, đựng hết sáu đấu bốn thưng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nồi để nấu đồ ăn.

Từ điển Trung-Anh

variant of [fu3]