Có 1 kết quả:
fǔ ㄈㄨˇ
Âm Quan thoại: fǔ ㄈㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 鬲 (+7 nét)
Hình thái: ⿰鬲甫
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MBIJB (一月戈十月)
Unicode: U+9B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: gé 鬲 (+7 nét)
Hình thái: ⿰鬲甫
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MBIJB (一月戈十月)
Unicode: U+9B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phũ
Âm Nôm: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Nôm: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể