Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: gé 鬲 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鬲⿱𠂉昜
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MBOAH (一月人日竹)
Unicode: U+9B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: gé 鬲 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鬲⿱𠂉昜
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MBOAH (一月人日竹)
Unicode: U+9B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 15
Bình luận 0