Có 1 kết quả:
guǐ shǐ shén chāi ㄍㄨㄟˇ ㄕˇ ㄕㄣˊ ㄔㄞ
guǐ shǐ shén chāi ㄍㄨㄟˇ ㄕˇ ㄕㄣˊ ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) demons and gods at work (idiom); unexplained event crying out for a supernatural explanation
(2) curious coincidence
(2) curious coincidence
Bình luận 0