Có 1 kết quả:

guǐ shǐ shén chāi ㄍㄨㄟˇ ㄕˇ ㄕㄣˊ ㄔㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) demons and gods at work (idiom); unexplained event crying out for a supernatural explanation
(2) curious coincidence

Bình luận 0