Có 1 kết quả:

guǐ kū láng háo ㄍㄨㄟˇ ㄎㄨ ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬼哭狼嚎[gui3 ku1 lang2 hao2]