Có 1 kết quả:
guǐ kū láng háo ㄍㄨㄟˇ ㄎㄨ ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ
guǐ kū láng háo ㄍㄨㄟˇ ㄎㄨ ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wail like ghosts and howl like wolves (idiom)
Bình luận 0
guǐ kū láng háo ㄍㄨㄟˇ ㄎㄨ ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0