Có 1 kết quả:

guǐ yā shēn ㄍㄨㄟˇ ㄧㄚ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 鬼壓床|鬼压床[gui3 ya1 chuang2]

Bình luận 0