Có 1 kết quả:

guǐ pà è rén ㄍㄨㄟˇ ㄆㄚˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ghosts are afraid of evil too
(2) an evil person fears someone even more evil (idiom)

Bình luận 0