Có 1 kết quả:

guǐ huà fú ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) undecipherable handwriting
(2) scribblings
(3) (fig.) hypocritical talk

Bình luận 0