Có 1 kết quả:
guǐ liǎn ㄍㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wry face
(2) to grimace
(3) to pull a face
(4) comic face
(5) face mask
(6) devil mask
(2) to grimace
(3) to pull a face
(4) comic face
(5) face mask
(6) devil mask
phồn thể
Từ điển Trung-Anh