Có 1 kết quả:
guǐ huà lián piān ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ
guǐ huà lián piān ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell one lie after another (idiom)
(2) to talk nonsense
(3) bogus story
(2) to talk nonsense
(3) bogus story
Bình luận 0
guǐ huà lián piān ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0