Có 1 kết quả:
guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be obsessed
(2) to be possessed
(2) to be possessed
Bình luận 0
guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0