Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guǐ mén guān
ㄍㄨㄟˇ ㄇㄣˊ ㄍㄨㄢ
1
/1
鬼門關
guǐ mén guān
ㄍㄨㄟˇ ㄇㄣˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the gates of hell
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lũ tuyền - 縷泉
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Lưu Nhai Châu chí Quỷ Môn quan tác - 流崖州至鬼門關作
(
Dương Viêm
)
•
Phát Hải Lăng - 發海陵
(
Văn Thiên Tường
)
•
Quá Quỷ Môn quan - 過鬼門關
(
Nguyễn Đề
)
•
Sâm Giang bách vịnh kỳ 086 - Quế Môn quan - 郴江百詠其八十六-桂門關
(
Nguyễn Duyệt
)
•
Song Tỉnh đồ - 雙井圖
(
Từ Đắc Chi
)
•
Tạp thi kỳ 4 - 雜詩其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Thái tang tử - 採桑子
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Tống cầm sư Mao Mẫn Trọng bắc hành kỳ 3 - 送琴師毛敏仲北行其三
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二
(
Hoàng Đình Kiên
)
Bình luận
0