Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guǐ mén guān
ㄍㄨㄟˇ ㄇㄣˊ ㄍㄨㄢ
1
/1
鬼門關
guǐ mén guān
ㄍㄨㄟˇ ㄇㄣˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the gates of hell
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關
(
Đào Bật
)
•
Lưu Nhai Châu chí Quỷ Môn quan tác - 流崖州至鬼門關作
(
Dương Viêm
)
•
Nhập Quỷ Môn quan - 入鬼門關
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Phan Bân Lão xuất thập sổ thi giai hữu hoài Tô Đam Châu giả nhân phú nhị thủ kỳ 1 - 潘豳老出十數詩皆有懷蘇儋州者因賦二首其一
(
Hạ Chú
)
•
Quá Quỷ Môn quan - 過鬼門關
(
Nguyễn Đề
)
•
Quỷ Môn quan - 鬼門關
(
Dương Bang Bản
)
•
Song Tỉnh đồ - 雙井圖
(
Từ Đắc Chi
)
•
Thái tang tử - 採桑子
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二
(
Hoàng Đình Kiên
)
Bình luận
0