Có 1 kết quả:

ㄍㄚˋ
Âm Pinyin: ㄍㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: gǔi 鬼 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: HIOLL (竹戈人中中)
Unicode: U+9B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 尬[ga4]