Có 1 kết quả:
Kuí xīng ㄎㄨㄟˊ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stars of the Big Dipper that constitute the rectangular body of the dipper
(2) Kuixing, Daoist God of fate
(2) Kuixing, Daoist God of fate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0