Có 1 kết quả:

hún bù fù tǐ ㄏㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄈㄨˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. body and soul separated (idiom); fig. scared out of one's wits
(2) beside oneself

Bình luận 0