Có 1 kết quả:
hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ
hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be captivated
(2) to wonder
(3) enchanting
(2) to wonder
(3) enchanting
Bình luận 0
hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0