Có 1 kết quả:
bá ㄅㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thần nắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thần gây ra đại hạn (theo truyền thuyết).
Từ điển Thiều Chửu
① Thần đại hạn, thần nắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thần đại hạn, thần nắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thần làm khô cạn, hạn hán.
Từ điển Trung-Anh
drought demon
Từ ghép 1