Có 1 kết quả:

mèi lì ㄇㄟˋ ㄌㄧˋ

1/1

mèi lì ㄇㄟˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) charm
(2) fascination
(3) glamor
(4) charisma

Bình luận 0