Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: gǔi 鬼 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MIKI (一戈大戈)
Unicode: U+9B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểm
Âm Nôm: yểm
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mơ bị bóng đè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 魘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bị bóng đè;
② Mớ, nói mê;
③ (văn) Ếm (bùa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魘

Từ điển Trung-Anh

to have a nightmare

Từ ghép 2