Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mơ bị bóng đè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 魘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bị bóng đè;
② Mớ, nói mê;
③ (văn) Ếm (bùa).
② Mớ, nói mê;
③ (văn) Ếm (bùa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 魘
Từ điển Trung-Anh
to have a nightmare
Từ ghép 2