Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ Tổng nét: 15 Bộ: gǔi 鬼 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸厂⿱犬⻤ Nét bút: 一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶 Thương Hiệt: MIKI (一戈大戈) Unicode: U+9B47 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình