Có 1 kết quả:

liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: gǔi 鬼 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HIMOB (竹戈一人月)
Unicode: U+9B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

liǎng ㄌㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 魎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một giống yêu quái: 魍魎 Một giống yêu quái ở gỗ đá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魎

Từ điển Trung-Anh

(1) sprite
(2) fairy

Từ ghép 3