Có 1 kết quả:
liǎng ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 魎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống yêu quái: 魍魎 Một giống yêu quái ở gỗ đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 魎
Từ điển Trung-Anh
(1) sprite
(2) fairy
(2) fairy
Từ ghép 3