Âm Quan thoại: liǎng ㄌㄧㄤˇ Tổng nét: 16 Bộ: gǔi 鬼 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿺⻤两 Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フノ丶ノ丶 Thương Hiệt: HIMOB (竹戈一人月) Unicode: U+9B49 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp