Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con vực (một loài bọ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ma quỷ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ vực 蜮 dùng với chữ quỷ vực 鬼蜮. Một con vật theo truyền thuyết có thể ngậm cát để bắn vào người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một con vật theo truyền thuyết có thể ngậm cát để bắn vào người. Như 蜮 (bộ 虫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ma quỷ.
Từ điển Trung-Anh
ghost of a child