Có 1 kết quả:

ㄑㄧ
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: gǔi 鬼 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: HITMC (竹戈廿一金)
Unicode: U+9B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みにく.い (miniku.i)
Âm Quảng Đông: hei1, kei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence
(2) (archaic) ugly