Có 1 kết quả:

liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gǔi 鬼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HIMLB (竹戈一中月)
Unicode: U+9B4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Nôm: lạng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

liǎng ㄌㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Võng lượng” 魍魎: xem “võng” 魍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một giống yêu quái: 魍魎 Một giống yêu quái ở gỗ đá.

Từ điển Trung-Anh

(1) sprite
(2) fairy

Từ ghép 3