Có 1 kết quả:

Wèi guó ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wei State (407-225 BC), one of the Seven Hero States of the Warring States 戰國七雄|战国七雄
(2) Wei State or Cao Wei 曹魏 (220-265), the most powerful of the Three Kingdoms

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0