Có 1 kết quả:

Wèi dé mài ㄨㄟˋ ㄉㄜˊ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wedemeyer (name)
(2) Albert Coady Wedemeyer (1897-1989), US Army commander

Bình luận 0