Có 1 kết quả:

Wèi Shōu ㄨㄟˋ ㄕㄡ

1/1

Wèi Shōu ㄨㄟˋ ㄕㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Wei Shou (506-572), writer and historian of Northern dynasty Qi 北齊|北齐[Bei3 Qi2], compiler of History of Wei of the Northern dynasties 魏書|魏书[Wei4 shu1]

Bình luận 0