Có 1 kết quả:

mó zhòu ㄇㄛˊ ㄓㄡˋ

1/1

mó zhòu ㄇㄛˊ ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (magical) spell
(2) curse