Có 1 kết quả:

mó zhēng ㄇㄛˊ ㄓㄥ

1/1

mó zhēng ㄇㄛˊ ㄓㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) crazed
(2) possessed
(3) bewitched