Có 2 kết quả:
jǐ ㄐㄧˇ • qí ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ, qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: gǔi 鬼 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼幾
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: HIVII (竹戈女戈戈)
Unicode: U+9B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: gǔi 鬼 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼幾
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: HIVII (竹戈女戈戈)
Unicode: U+9B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. điềm gở
2. ma quỷ
2. ma quỷ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Điềm gở.
2. (Động) Cúng bái quỷ thần để cầu phúc, xin che chở.
2. (Động) Cúng bái quỷ thần để cầu phúc, xin che chở.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiềm gở, ma quỷ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ma quỷ, điềm gở. Cv.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì