Có 1 kết quả:

ㄒㄩ
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Tổng nét: 20
Bộ: gǔi 鬼 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: HIYPM (竹戈卜心一)
Unicode: U+9B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) black
(2) see 黑魖魖[hei1 xu1 xu1]

Từ ghép 1