Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: gǔi 鬼 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱漸鬼
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: ELHI (水中竹戈)
Unicode: U+9B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: gǔi 鬼 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱漸鬼
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: ELHI (水中竹戈)
Unicode: U+9B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quỷ sau khi chết
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quỷ sau khi chết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiệm 聻.