Có 2 kết quả:
Yú ㄩˊ • yú ㄩˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yú 魚 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NWF (弓田火)
Unicode: U+9B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngư
Âm Nôm: ngơ, ngư
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: ngơ, ngư
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 5
Dị thể 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo hưu lưu tỉnh đường liệt hiến - 告休留省堂列憲 (Đoàn Huyên)
• Hưng Khánh trì thị yến ứng chế - 興慶池侍宴應制 (Vi Nguyên Đán)
• Lan Khê trạo ca kỳ 1 - 蘭溪棹歌其一 (Uông Quảng Dương)
• Nam hữu gia ngư 1 - 南有嘉魚 1 (Khổng Tử)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Ngư ca kỳ 1 - 漁歌其一 (Saga-tennō)
• Tệ lư - 斃驢 (Lý Động)
• Tế Táo từ - 祭灶詞 (Phạm Thành Đại)
• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)
• Tư quy - 思歸 (Lê Trinh)
• Hưng Khánh trì thị yến ứng chế - 興慶池侍宴應制 (Vi Nguyên Đán)
• Lan Khê trạo ca kỳ 1 - 蘭溪棹歌其一 (Uông Quảng Dương)
• Nam hữu gia ngư 1 - 南有嘉魚 1 (Khổng Tử)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Ngư ca kỳ 1 - 漁歌其一 (Saga-tennō)
• Tệ lư - 斃驢 (Lý Động)
• Tế Táo từ - 祭灶詞 (Phạm Thành Đại)
• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)
• Tư quy - 思歸 (Lê Trinh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yu
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con cá.
2. (Danh) Vật có hình giống như cá. ◎Như: “ngư phù” 魚符 thẻ làm tin, bằng gỗ hay đồng, hình con cá, dùng dưới thời nhà Đường bên Trung Quốc. Còn gọi là “ngư thư” 魚書.
3. (Danh) Họ “Ngư”.
2. (Danh) Vật có hình giống như cá. ◎Như: “ngư phù” 魚符 thẻ làm tin, bằng gỗ hay đồng, hình con cá, dùng dưới thời nhà Đường bên Trung Quốc. Còn gọi là “ngư thư” 魚書.
3. (Danh) Họ “Ngư”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cá: 兩條魚 Hai con cá; 淵深而魚生之 Vực có sâu thì cá mới sinh ra ở đó (Sử kí);
② (văn) Ngư phù (gọi tắt) (cái thẻ làm tin trao cho các bầy tôi có hình con cá đúc bằng vàng, bạc, đồng, đời Đường, Trung Quốc);
③ Ngựa có lông trắng ở hai mắt;
④ (văn) Chỗ gồ lên ở phía ngoài bàn tay;
⑤ [Yú] (Họ) Ngư.
② (văn) Ngư phù (gọi tắt) (cái thẻ làm tin trao cho các bầy tôi có hình con cá đúc bằng vàng, bạc, đồng, đời Đường, Trung Quốc);
③ Ngựa có lông trắng ở hai mắt;
④ (văn) Chỗ gồ lên ở phía ngoài bàn tay;
⑤ [Yú] (Họ) Ngư.
Từ điển Trung-Anh
(1) fish
(2) CL:條|条[tiao2],尾[wei3]
(2) CL:條|条[tiao2],尾[wei3]
Từ ghép 280
bā dài yú 八帶魚 • bā yú 䰾魚 • bā zhuǎ yú 八爪魚 • bà yú 鮁魚 • Bà yú quān 鮁魚圈 • Bà yú quān qū 鮁魚圈區 • bái dài yú 白帶魚 • bái yú 白魚 • bān mǎ yú 斑馬魚 • bān yú gǒu 斑魚狗 • bào yú 鮑魚 • bǐ mù yú 比目魚 • biān yú 蝙魚 • bǔ yú 捕魚 • cáo bái yú 曹白魚 • cǎo yú 草魚 • chái yú piàn 柴魚片 • chāng yú 鯧魚 • chǎo yóu yú 炒魷魚 • chén yú luò yàn 沈魚落雁 • chén yú luò yàn 沉魚落雁 • chéng mén shī huǒ , yāng jí chí yú 城門失火,殃及池魚 • chì jīng yú 赤睛魚 • chūn yú 鰆魚 • dǎ yú 打魚 • dà bǐ mù yú 大比目魚 • dà dié yú 大鰈魚 • dà huáng yú 大黃魚 • dà lín dá má hǎ yú 大鱗大麻哈魚 • dà lín dá mǎ hǎ yú 大鱗大馬哈魚 • dà má hǎ yú 大麻哈魚 • dà mǎ hǎ yú 大馬哈魚 • dà yú dà ròu 大魚大肉 • dài yú 帶魚 • dàn shuǐ yú 淡水魚 • dāo yú 刀魚 • dé yú wàng quán 得魚忘筌 • dēng lóng yú 燈籠魚 • diào yú 釣魚 • Diào yú Dǎo 釣魚島 • diào yú gān 釣魚杆 • diào yú shì gōng jī 釣魚式攻擊 • Diào yú tái 釣魚臺 • diào yú zhě 釣魚者 • diào yú zhí fǎ 釣魚執法 • dù yú 蠹魚 • dù yú zi 蠹魚子 • duō bǎo yú 多寶魚 • è yú 鱷魚 • è yú jiā 鱷魚夾 • è yú yǎn lèi 鱷魚眼淚 • fān chē yú 翻車魚 • fàng cháng xiàn diào dà yú 放長線釣大魚 • Fēi yú 飛魚 • fēi yú 鯡魚 • fēi yú zú 飛魚族 • Fēi yú zuò 飛魚座 • fèng wěi yú 鳳尾魚 • fǔ dǐ yóu yú 釜底游魚 • guān yú gǒu 冠魚狗 • guī yú 鮭魚 • guì yú 桂魚 • guì yú 鱖魚 • hóng yú 魟魚 • hòu yú 鱟魚 • hú guā yú 胡瓜魚 • huáng dài yú 皇帶魚 • huáng huā yú 黃花魚 • huáng yú 湟魚 • huáng yú 黃魚 • huáng yú chē 黃魚車 • hún shuǐ mō yú 混水摸魚 • hún shuǐ mō yú 渾水摸魚 • huó yú 活魚 • jì yú 鯽魚 • jiā jí yú 加吉魚 • Jiā yú 嘉魚 • Jiā yú xiàn 嘉魚縣 • jiǎ yú 甲魚 • jiān zuǐ yú 尖嘴魚 • jiàn yú 劍魚 • jiàn yú 箭魚 • Jiàn yú zuò 劍魚座 • Jiāng tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 薑太公釣魚,願者上鉤 • jiāo yú 鮫魚 • jīn qiāng yú 金槍魚 • jīn yú 金魚 • jīn yú lǎo 金魚佬 • jīn yú zǎo 金魚藻 • jīng yú 鯨魚 • Jīng yú zuò 鯨魚座 • jūn cáo yú 軍曹魚 • kuài yú 鱠魚 • lǐ yú 鯉魚 • lǐ yú 鱧魚 • lǐ yú qí 鯉魚旗 • lǐ yú tiào lóng mén 鯉魚跳龍門 • lì yú 立魚 • lián yú 鰱魚 • Liáng Chén yú 梁辰魚 • lín chuān xiàn yú 臨川羨魚 • lín hé xiàn yú 臨河羨魚 • lín yuān xiàn yú 臨淵羨魚 • lín yuān xiàn yú , bù rú tuì ér jié wǎng 臨淵羨魚,不如退而結網 • líng yú 鯪魚 • lòu wǎng yóu yú 漏網游魚 • lòu wǎng zhī yú 漏網之魚 • lú yú 鱸魚 • luó hàn yú 羅漢魚 • mǎ jiāo yú 馬鮫魚 • mán yú 鰻魚 • màn bō yú 曼波魚 • měi rén yú 美人魚 • mō yú 摸魚 • mò yú 墨魚 • mù yú 木魚 • Nán yú zuò 南魚座 • nián yú 鯰魚 • ōu dié yú 歐蝶魚 • pàng tóu yú 胖頭魚 • pí pa yú 琵琶魚 • qī dài shí bān yú 七帶石斑魚 • qiāng jí yú 腔棘魚 • qīng yú 青魚 • qīng yú 鯖魚 • qiū dāo yú 秋刀魚 • rè dài yú 熱帶魚 • rén wéi dāo zǔ , wǒ wéi yú ròu 人為刀俎,我為魚肉 • rén yú 人魚 • rén yú xiǎo jie 人魚小姐 • rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任憑風浪起,穩坐釣魚臺 • rú yú 茹魚 • rú yú dé shuǐ 如魚得水 • ruǎn gǔ yú 軟骨魚 • ruǎn gǔ yú lèi 軟骨魚類 • sān tiān dǎ yú , liǎng tiān shài wǎng 三天打魚,兩天曬網 • sān wén yú 三文魚 • shā dīng yú 沙丁魚 • shā yú 沙魚 • shā yú 鯊魚 • shān jiāo yú 山椒魚 • shàn yú 鱔魚 • shēng yú piàn 生魚片 • shī mù yú 虱目魚 • shí bān yú 石斑魚 • shí líng yú 石鯪魚 • shí yú 鰣魚 • shǒu zhū dài tù , yuán mù qiú yú 守株待兔,緣木求魚 • shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú 授人以魚不如授人以漁 • shòu zhī yǐ yú bù rú shòu zhī yǐ yú 授之以魚不如授之以漁 • Shuāng yú 雙魚 • Shuāng yú zuò 雙魚座 • shuǐ dī yú 水滴魚 • shuǐ hǔ yú 水虎魚 • shuǐ qīng wú yú 水清無魚 • shuǐ zhì qīng zé wú yú , rén zhì chá zé wú tú 水至清則無魚,人至察則無徒 • shuǐ zhǔ yú 水煮魚 • suō yú 梭魚 • suō zi yú 梭子魚 • tài gōng diào yú , yuàn zhě shàng gōu 太公釣魚,願者上鉤 • tán tú yú 彈塗魚 • táng cù yú 糖醋魚 • tí yú 鯷魚 • tǒng lǐ shè yú 桶裡射魚 • tǔ líng yú 土鯪魚 • tǔ tuō yú 土魠魚 • tūn ná yú 吞拿魚 • wá wa yú 娃娃魚 • wěi yú 鮪魚 • wén chāng yú 文昌魚 • wěn zuò diào yú tái 穩坐釣魚臺 • wū yú 烏魚 • xiā hǔ yú 蝦虎魚 • xiā hǔ yú kē 蝦虎魚科 • xián yú 鹹魚 • xián yú fān shēn 鹹魚翻身 • xiǎng yú 鯗魚 • xiǎo chǒu yú 小丑魚 • xuě yú 鱈魚 • xún yú 鱘魚 • yǎ luó yú 雅羅魚 • yān zhī yú 胭脂魚 • yàn yǎo yú chén 雁杳魚沈 • yǎng yú chí 養魚池 • yǎng yú gāng 養魚缸 • yī yú 衣魚 • yín yú 銀魚 • Yìng gǔ yú 硬骨魚 • yōng yú 鱅魚 • yóu yú 魷魚 • yú biào 魚鰾 • yú bǐng 魚餅 • yú cāng 魚艙 • yú chā 魚叉 • yú chén yàn yǎo 魚沉雁杳 • yú chí 魚池 • yú chì 魚翅 • yú chì guā 魚翅瓜 • yú chì tāng 魚翅湯 • yú chóng 魚蟲 • yú chuán 魚船 • yú cì 魚刺 • yú dǔ 魚肚 • yú dù bái 魚肚白 • yú ěr 魚餌 • yú fěn 魚粉 • yú fū 魚夫 • yú gān 魚竿 • yú gān yóu 魚肝油 • yú gāng 魚缸 • yú gōu 魚鉤 • yú gǒu 魚狗 • yú gōur 魚鉤兒 • yú gǔ 魚骨 • yú gǔ 魚鼓 • yú guàn 魚貫 • yú guàn ér chū 魚貫而出 • yú guàn ér rù 魚貫而入 • yú huā 魚花 • yú jīn 魚津 • yú jù 魚具 • yú léi 魚雷 • yú léi tǐng 魚雷艇 • yú lèi 魚類 • yú lèi xué 魚類學 • yú lín 魚鱗 • yú lóng 魚龍 • yú lóng hùn zá 魚龍混雜 • yú lù 魚露 • yú mǐ zhī xiāng 魚米之鄉 • yú miáo 魚苗 • yú mù hùn zhū 魚目混珠 • yú nǎn 魚腩 • yú pái 魚排 • yú piàn 魚片 • yú piāo 魚漂 • yú qí 魚鰭 • yú qún 魚群 • yú ròu bǎi xìng 魚肉百姓 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shuǐ 魚水 • yú shuǐ qíng 魚水情 • yú shuǐ zhī huān 魚水之歡 • yú sǐ wǎng pò 魚死網破 • yú sōng 魚鬆 • yú tóu 魚頭 • yú wán 魚丸 • yú wǎng 魚網 • yú wěi 魚尾 • yú wěi bǎn 魚尾板 • yú wěi wén 魚尾紋 • yú xiāng 魚香 • yú xiāng ròu sī 魚香肉絲 • yú xīng cǎo 魚腥草 • yú xùn 魚汛 • yú xùn qī 魚汛期 • yú yīng 魚鷹 • yú yú 魣魚 • yú yǔ xióng zhǎng 魚與熊掌 • yú yǔ xióng zhǎng bù kě jiān dé 魚與熊掌不可兼得 • yú zhǒng 魚種 • yú zǐ 魚子 • yú zǐ jiàng 魚子醬 • yú zuǐ xié 魚嘴鞋 • yuán mù qiú yú 緣木求魚 • yuán yú 黿魚 • zāo liū huáng yú 糟溜黃魚 • zāo liū huáng yú piàn 糟溜黃魚片 • Zéi yú chōng 鰂魚涌 • zhá yú 炸魚 • zhāng yú 章魚 • zhāng yú 鱆魚 • zhē mù yú 遮目魚 • zhēn yú 針魚 • zhǐ yú 紙魚 • zhuó jǐn yǐ yú 濯錦以魚 • zī yú 鯔魚 • zì xiāng yú ròu 自相魚肉 • zūn yú 尊魚 • zūn yú 鱒魚