Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yú zǐ
ㄩˊ ㄗˇ
1
/1
魚子
yú zǐ
ㄩˊ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish eggs
(2) roe
(3) caviar
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chủng ngư - 種魚
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Hựu quan đả ngư - 又觀打魚
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngư Tử câu ký Triệu viên ngoại, Bùi bổ khuyết - 魚子溝寄趙員外裴補闕
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Nhật Lệ hải môn dạ phiếm - 日麗海門夜泛
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0