Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yú shuǐ
ㄩˊ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
魚水
yú shuǐ
ㄩˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fish and water (metaphor for an intimate relationship or inseparability)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖
(
Chu Đường Anh
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Thu phố ca kỳ 16 - 秋浦歌其十六
(
Lý Bạch
)
•
Thục trung - 蜀中
(
Trần Cung Doãn
)
•
Tiễn thập nhị tham tụng Kiều quận công Nguyễn Công Thái trí sĩ - 餞十二參頌喬郡公阮公寀致仕
(
Phạm Đình Trọng
)
•
Vãn thượng tướng quốc công Hưng Đạo đại vương - 輓上將國公興道大王
(
Phạm Ngũ Lão
)
•
Vũ Hậu miếu quan cầm - 武候廟觀琴
(
Lâm Tắc Từ
)
Bình luận
0