1/1
yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān ㄩˊ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄡˋ ㄕㄥ ㄊㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄘㄞˋ ㄉㄡˋ ㄅㄠˇ ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh