Có 1 kết quả:
yú tóu ㄩˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish head
(2) fig. upright and unwilling to compromise
(2) fig. upright and unwilling to compromise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0