Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yú 魚 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: NFM (弓火一)
Unicode: U+9B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Nôm: hồng
Âm Quảng Đông: gung1, hung4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loại cá sống ở đáy biển cạn gồm rất nhiều chủng loại, mình dẹt, đầu nhỏ, không vảy, da rất dày, hình dạng giống như con dơi, đuôi nhỏ và dài như cây roi, có gai đuôi, rất độc

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại cá sống ở đáy biển cạn gồm rất nhiều chủng loại, mình dẹt, đầu nhỏ, không vảy, da rất dày, hình dạng giống như con dơi, đuôi nhỏ và dài như cây roi, có gai đuôi, rất độc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cá biển, hình dạng gần giống con dơi.

Từ điển Trung-Anh

(1) ray (fish)
(2) Taiwan pr. [hong1]

Từ ghép 2