Có 1 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại cá sống ở đáy biển cạn gồm rất nhiều chủng loại, mình dẹt, đầu nhỏ, không vảy, da rất dày, hình dạng giống như con dơi, đuôi nhỏ và dài như cây roi, có gai đuôi, rất độc
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cá sống ở đáy biển cạn gồm rất nhiều chủng loại, mình dẹt, đầu nhỏ, không vảy, da rất dày, hình dạng giống như con dơi, đuôi nhỏ và dài như cây roi, có gai đuôi, rất độc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cá biển, hình dạng gần giống con dơi.
Từ điển Trung-Anh
(1) ray (fish)
(2) Taiwan pr. [hong1]
(2) Taiwan pr. [hong1]
Từ ghép 2