Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚冘
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: NFLBU (弓火中月山)
Unicode: U+9B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚冘
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: NFLBU (弓火中月山)
Unicode: U+9B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さかなのこ (sakananoko)
Âm Quảng Đông: cam4
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さかなのこ (sakananoko)
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0