Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ, ㄌㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: NWFA (弓田火日)
Unicode: U+9B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ, lữ
Âm Nôm: , lỗ, nhỗ, sỗ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): おろか (oroka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄌㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Lu
(2) Shandong Province 山東省|山东省[Shan1 dong1 Sheng3]
(3) vassal state during the Zhou Dynasty (1066-221 BC) in modern day Shandong Province

Từ ghép 23

ㄌㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chậm chạp
2. thô lỗ
3. đần độn
4. nước Lỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đần độn, tư chất không được sáng suốt lanh lợi. ◇Luận Ngữ 論語: “Sài dã ngu, Sâm dã lỗ, Sư dã phích, Do dã ngạn” 柴也愚, 參也魯, 師也辟, 由也喭 (Tiên tiến 先進) (Cao) Sài ngu, (Tăng) Sâm chậm lụt, Sư (Tử Trương) thiên lệch, Do (Tử Lộ) thô lậu.
2. (Danh) Nước “Lỗ” 魯, thuộc vùng Sơn Đông 山東 bây giờ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hà xứ thánh hiền tùng bách hạ? Biệt thành huyền tụng Lỗ Trâu dư” 何處聖賢松柏下, 別城絃誦魯鄒餘 (Đông lộ 東路) Dưới cây tùng cây bá, thánh hiền ở nơi nào? Trong thành nước Lỗ nước Trâu, tiếng đàn tiếng đọc sách vẫn còn lưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chậm chạp, đần độn: 愚魯 Dại dột; 魯鈍 Ngu đần;
② Tục tằn, thô bỉ: 粗魯 Thô lỗ;
③ [Lư] Nước Lỗ (thời nhà Chu, ở miền nam tỉnh Sơn Đông hiện nay);
④ [Lư] (Tên gọi tắt của) tỉnh Sơn Đông;
⑤ [Lư] (Họ) Lỗ.

Từ điển Trung-Anh

(1) crass
(2) stupid
(3) rude

Từ ghép 115

Ā lǔ bā 阿魯巴Ā lǔ kē ěr qìn 阿魯科爾沁Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿魯科爾沁旗Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿魯納恰爾邦Ā wǎ lǔ ā 阿瓦魯阿Ān dé lǔ 安德魯Àng gé lǔ 盎格魯Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格魯撒克遜Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格魯薩克遜Bèi lǔ tè 貝魯特Bì lǔ 秘魯Bì lǔ kǔ zhí 秘魯苦蘵Bō sī pǔ lǔ sī 波斯普魯斯Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普魯斯海峽Bó sī pǔ lǔ sī 博斯普魯斯Bù lǔ kè 布魯克Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布魯克海文實驗室Bù lǔ kè lín 布魯克林Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布魯克林大橋Bù lǔ mǔ sī bó lǐ 布魯姆斯伯里Bù lǔ rì 布魯日Bù lǔ sài ěr 布魯塞爾Bù lǔ shì jūn bìng 布魯氏菌病bù lǔ sī 布魯斯Bù lǔ tè sī 布魯特斯Bù lǔ tú sī 布魯圖斯cū lǔ 粗魯cū lǔ bù wén 粗魯不文dá lǔ huā chì 達魯花赤È ěr bù lǔ shì 厄爾布魯士È lè bù lǔ 厄勒布魯Fǎ lǔ kè 法魯克Fǎ zī lǔ lā 法茲魯拉Gē dǎ bā lǔ 哥打巴魯Gé lǔ jí yà 格魯吉亞Gé lǔ jí yà rén 格魯吉亞人Gé lǔ pài 格魯派gǔ lǔ 古魯gǔ lǔ lǔ 古魯魯Hé lǔ xiǎo fū 何魯曉夫Hè lǔ xiǎo fu 赫魯曉夫Hè lǔ xuě fu 赫魯雪夫Hū lǔ mó sī 忽魯謨斯Huǒ nú lǔ lǔ 火奴魯魯Huò ěr bù lǔ kè 霍爾布魯克jí lǔ bā 吉魯巴jié zòu bù lǔ sī 節奏布魯斯Jū lǔ shì 居魯士Jū lǔ shì Dà dì 居魯士大帝Kǎ ěr sī lǔ è 卡爾斯魯厄Kāi lǔ 開魯Kāi lǔ xiàn 開魯縣Kè sū lǔ 克蘇魯kù lǔ bìng 庫魯病Lā Kē lǔ ní yà 拉科魯尼亞Lā lǔ 拉魯Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區lǔ bàng 魯棒lǔ bàng xìng 魯棒性lǔ dùn 魯鈍lǔ mǎng 魯莽lǔ shé 魯蛇lǔ shǐ 魯史lǔ tè pí jiǔ 魯特啤酒Luó tuō lǔ wǎ 羅托魯瓦Míng gǔ lǔ 明古魯Míng gǔ lǔ shì 明古魯市Nǎo lǔ 瑙魯Ní hè lǔ 尼赫魯Nuò lǔ 諾魯Pèi lǔ jiǎ 佩魯賈Píng lǔ 平魯Píng lǔ qū 平魯區Pǔ lǔ dōng 普魯東Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普魯東主義pǔ lǔ kǎ yīn 普魯卡因Pǔ lǔ shì 普魯士Pǔ lǔ sī tè 普魯斯特qí lǔ 齊魯Shā tè lǔ 沙特魯shèng Ān dé lǔ 聖安德魯Shèng Kè lǔ sī 聖克魯斯Shèng Kè lǔ sī Dǎo 聖克魯斯島Sī bā lǔ 斯巴魯Tài lǔ gé 太魯閣Tài lǔ gé zú 太魯閣族Tāng mǔ · Kè lǔ sī 湯姆克魯斯Tè lǔ āi ěr 特魯埃爾Tǔ lǔ fān 吐魯番Tǔ lǔ fān dì qū 吐魯番地區Tǔ lǔ fān Pén dì 吐魯番盆地Tǔ lǔ fān shì 吐魯番市Tǔ wǎ lǔ 吐瓦魯Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文萊達魯薩蘭國Wū lǔ kè qià tí 烏魯克恰提Wū lǔ kè qià tí xiàn 烏魯克恰提縣Wū lǔ lǔ 烏魯魯Wū lǔ mù qí 烏魯木齊Wū lǔ mù qí Shì 烏魯木齊市Wū lǔ mù qí xiàn 烏魯木齊縣Wū lǔ rǔ 烏魯汝Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅魯藏布大峽谷Yǎ lǔ Zàng bù jiāng 雅魯藏布江Yē lǔ 耶魯Yē lǔ Dà xué 耶魯大學Yī bì jiū lǔ 伊壁鳩魯Yīn sī bù lǔ kè 因斯布魯克yú lǔ 愚魯Zā lǔ tè 扎魯特Zā lǔ tè qí 扎魯特旗Zā mǎ lǔ dīng 紮馬魯丁Zhá mǎ lǔ dīng 札馬魯丁Zǔ lǔ 祖魯Zǔ lǔ rén 祖魯人