Có 1 kết quả:

Lǔ Sù ㄌㄨˇ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lu Su or Lu Zijing 魯子敬|鲁子敬 (172-217), statesman, diplomat and strategist of Eastern Wu 東吳|东吴

Bình luận 0